slide vận chuyểnslide thủ tụcslide kho vậnslide cskhslide đóng gói nâng hạslide bảo mật thông tin

Sale Contract là gì? khái niệm và điều quan trọng trong Hợp đồng

Hợp đồng Mua bán, hay còn gọi là Sale Contract, là một yếu tố cốt lõi trong hoạt động kinh doanh và giao dịch thương mại. Được xem là một bản hợp đồng bổ sung giữa hai bên – người bán và người mua, Sale Contract chịu trách nhiệm xác định và đảm bảo rõ ràng những quyền và nghĩa vụ của mỗi bên trong quá trình giao dịch. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm Sale Contract cùng với những yếu tố quan trọng và thực tiễn trong việc lập và thực hiện Hợp đồng Mua bán.

Giới thiệu Sale Contract là gì?

Sale Contract (Hợp đồng Mua bán) là một thỏa thuận bổ sung giữa hai bên tham gia – người bán và người mua, xác định các điều kiện và quyền lợi của mỗi bên trong quá trình giao dịch mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Tầm quan trọng của Sale Contract trong kinh doanh Sale Contract đóng vai trò quyết định trong việc đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng và công bằng cho cả người bán và người mua trong quá trình thực hiện giao dịch kinh doanh. Hợp đồng Mua bán giúp tránh tranh chấp và xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng bên, tạo nên sự đáng tin cậy và bảo đảm quyền lợi cho cả hai bên tham gia.

Điều kiện Sale Contract là gì?

Theo điều 81 quy định của Bộ luật Thương mại Việt Nam, để hợp đồng mua bán quốc tế có hiệu lực, cần tuân thủ bốn điều kiện sau đây:

  • (a): Chủ thể của hợp đồng phải là những bên mua và bán có tư cách pháp lý đủ. Ở Việt Nam, doanh nghiệp phải đăng ký kinh doanh và có mã số kinh doanh XNK tại cục Hải Quan.
  • (b): Hàng hoá trong hợp đồng phải được phép mua bán theo luật pháp hiện hành về xuất nhập khẩu.
  • (c): Hợp đồng quốc tế phải bao gồm các nội dung quan trọng mà luật pháp quy định, bao gồm tên hàng, số lượng, quy cách chất lượng, giá cả, phương thức thanh toán, địa điểm và thời gian giao hàng.
  • (d): Hợp đồng phải được thể hiện dưới hình thức văn bản, có thể là bản hợp đồng, thoả thuận hoặc các thư tín, điện tín, điện chữ, thư điện tử có giá trị pháp lý.

Như vậy, việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên sẽ giúp hợp đồng mua bán quốc tế trở nên hợp lệ và có hiệu lực pháp lý, giúp tăng cường sự tin tưởng và ổn định trong các hoạt động thương mại quốc tế.

Nội dung Sale Contract.

Phần mở đầu:

  • Tiêu đề hợp đồng: Thường là “Hợp đồng mua bán” hoặc “Sales Contract”
  • Số và kí hiệu hợp đồng: Đánh số và ghi rõ mã số của hợp đồng để dễ dàng quản lý và tra cứu.
  • Thời gian kí kết hợp đồng: Xác định ngày, tháng, năm hợp đồng được ký kết, đảm bảo tính chính xác và rõ ràng.

Phần thông tin và chủ thể hợp đồng:

  • Tên đơn vị: Nêu rõ tên đầy đủ và tên viết tắt của đơn vị liên quan trong hợp đồng.
  • Địa chỉ đơn vị: Ghi địa chỉ chính xác của đơn vị để thuận tiện trong việc liên lạc và giao dịch.
  • Các số máy: Nêu rõ số máy Fax, điện thoại và email để hỗ trợ trong việc trao đổi thông tin và tiếp nhận yêu cầu.
  • Số tài khoản và tên ngân hàng: Cung cấp thông tin về số tài khoản và tên ngân hàng của đơn vị, giúp thuận tiện trong việc thanh toán và giao dịch tài chính.
  • Người đại diện kí hợp đồng: Ghi rõ tên và chức vụ của người đại diện chính thức ký kết hợp đồng, đảm bảo tính minh bạch và chịu trách nhiệm pháp lý của các bên tham gia.

Nội dung của hợp đồng:

  • Article 1: Mô tả hàng hóa (Commodity): Cung cấp thông tin chi tiết về loại và mô tả hàng hóa trong hợp đồng.
  • Article 2: Chất lượng hàng hóa (Quality): Mô tả chất lượng, tiêu chuẩn và điều kiện về chất lượng hàng hóa.
  • Article 3: Số lượng và trọng lượng hàng hóa (Quantity): Xác định số lượng hoặc trọng lượng hàng hóa theo đơn vị tính toán được thống nhất.
  • Article 4: Đơn giá và thanh toán (Price): Ghi rõ giá trị hàng hóa theo điều kiện thương mại và tổng số tiền thanh toán của hợp đồng.
  • Article 5: Thời hạn và địa điểm giao hàng (Shipment): Quy định thời gian và địa điểm giao hàng hàng hóa.
  • Article 6: Phương thức thanh toán (Payment): Xác định phương thức thanh toán quốc tế được thỏa thuận trong hợp đồng.
  • Article 7: Đóng gói và nhãn hiệu (Packing and Marking): Thông tin về quy cách đóng gói, bao bì và nhãn hiệu hàng hóa.
  • Article 8: Bảo hành (Warranty): Điều khoản về bảo hành hàng hóa được nêu chi tiết trong hợp đồng.
  • Article 9: Phạt và bồi thường (Penalty): Quy định về việc áp dụng các biện pháp phạt và bồi thường khi một bên vi phạm hợp đồng.
  • Article 10: Bảo hiểm (Insurance): Xác định bên nào chịu trách nhiệm mua bảo hiểm hàng hóa và điều kiện bảo hiểm áp dụng. Thỏa thuận nơi khiếu nại và đòi bồi thường bảo hiểm.
  • Article 11: Lý do bất khả kháng (Force majeure): Xác định các sự kiện bất khả kháng và không thể thực hiện hợp đồng.
  • Article 12: Khiếu nại (Claim): Quy định các thủ tục và yêu cầu khiếu nại trong trường hợp có vấn đề phát sinh liên quan đến hợp đồng.
  • Article 13: Phân xử tranh chấp (Arbitration): Điều khoản về luật áp dụng và phân xử trong trường hợp hợp đồng bị vi phạm.
  • Article 14: Những điều khoản khác (Other terms and conditions): Ghi chú các quy định khác ngoài những điều khoản đã nêu trên, để đảm bảo tính toàn diện và chi tiết cho hợp đồng.

Phần cuối của hợp đồng bao gồm:

  • Số lượng bản hợp đồng (Number of Copies): Xác định số lượng bản hợp đồng được lập thành và có hiệu lực.
  • Hình thức hợp đồng (Form of Contract): Chỉ ra hình thức hợp đồng, có thể là bản giấy ký tay hoặc hợp đồng điện tử.
  • Ngôn ngữ sử dụng (Language): Quy định ngôn ngữ được sử dụng trong hợp đồng để đảm bảo sự hiểu rõ giữa các bên.
  • Hiệu lực của hợp đồng (Effective Date): Xác định thời điểm hợp đồng có hiệu lực, từ ngày nào trở đi.
  • Chữ ký và thông tin người đại diện (Signatures and Representatives): Ghi rõ chữ ký, tên và chức vụ của người đại diện cho mỗi bên tham gia ký hợp đồng.

Phân loại hợp đồng ngoại thương (Sale Contract).

Theo thời gian thực hiện hợp đồng gồm:

  • Hợp đồng ngắn hạn: Thường được ký kết trong khoảng thời gian ngắn và sau một lần thực hiện, cả hai bên đã hoàn thành toàn bộ nghĩa vụ của mình.
  • Hợp đồng dài hạn: Thường kéo dài trong khoảng thời gian dài, trong suốt thời gian này, việc giao hàng có thể được tiến hành nhiều lần. Đây là loại hợp đồng đòi hỏi sự cam kết lâu dài và sự tương tác liên tục giữa các bên tham gia.

Theo nội dung kinh doanh:

  • Hợp đồng xuất khẩu: Đây là hợp đồng mua bán hàng hóa với mục tiêu chuyển giao sản phẩm từ nước nội đến nước ngoài. Hợp đồng này không chỉ thể hiện việc giao nhận hàng hóa mà còn đồng thời chuyển quyền sở hữu sản phẩm từ người bán sang người mua.
  • Hợp đồng nhập khẩu: Loại hợp đồng này thể hiện việc mua hàng hóa từ nước ngoài để nhập về trong nước, phục vụ cho nhu cầu tiêu dùng trong nước hoặc cho ngành sản xuất và chế biến.
  • Hợp đồng tái xuất khẩu: Đây là hợp đồng xuất khẩu hàng hóa mà trước đó đã từng được nhập khẩu vào nước nội. Tuy nhiên, các sản phẩm này thường không trải qua quá trình tái chế hoặc chế biến trong nước.
  • Hợp đồng tái nhập khẩu: Loại hợp đồng này liên quan đến việc mua lại các sản phẩm đã được sản xuất trong nước và đã được bán ra nước ngoài, nhưng chưa trải qua quá trình chế biến nào ở nước ngoài.
  • Hợp đồng gia công hàng xuất khẩu: Hợp đồng này thể hiện quá trình một bên trong nước nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, sau đó tiến hành lắp ráp, gia công hoặc chế biến để tạo thành sản phẩm, và cuối cùng xuất khẩu sản phẩm đã được gia công này trở lại nước ngoài, thay vì tiêu thụ trong nước.

Tóm lại, Sale Contract chính là bước quan trọng và cần thiết trong mỗi giao dịch kinh doanh. Với sự rõ ràng và chính xác của Hợp đồng Mua bán, hai bên sẽ hoàn thành giao dịch một cách công bằng, minh bạch và tạo nên mối quan hệ đáng tin cậy. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng Sale Contract sẽ giúp doanh nghiệp tránh những rủi ro không cần thiết và đảm bảo sự thành công trong quá trình kinh doanh.

Hotline/Zalo: Mr.Vũ 0946 377 386 – Ms.Yến 0931 277 286

Fanpage: https://www.facebook.com/campuchiaexpress/

Website: https://vanchuyen-campuchia.com/

0931.277.286